--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ double dribble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhũng nhẵng
:
Hang onNhũng nhẵng theo mẹTo hang on to one's mother
+
air commodore
:
(quân sự) thiếu tướng không quân (Anh)
+
avocation
:
công việc phụ; việc lặt vặt
+
cranny
:
vết nứt, vết nẻ
+
cá nước
:
Fish and water; close relationshiptình quân dân cá nướcthe fish-water relationship between the people and the army